Có 8 kết quả:

军事 jūn shì ㄐㄩㄣ ㄕˋ军势 jūn shì ㄐㄩㄣ ㄕˋ军士 jūn shì ㄐㄩㄣ ㄕˋ均势 jūn shì ㄐㄩㄣ ㄕˋ均勢 jūn shì ㄐㄩㄣ ㄕˋ軍事 jūn shì ㄐㄩㄣ ㄕˋ軍勢 jūn shì ㄐㄩㄣ ㄕˋ軍士 jūn shì ㄐㄩㄣ ㄕˋ

1/8

Từ điển Trung-Anh

(1) military affairs
(2) military matters
(3) military

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) army strength
(2) military prowess or potential

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) soldier
(2) noncommssioned officer (NCO)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) equilibrium of forces
(2) balance of power

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) equilibrium of forces
(2) balance of power

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) army strength
(2) military prowess or potential

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0